|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pen and ink
pen+and+ink![](img/dict/02C013DD.png) | [pen] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bút lông chim (ngỗng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bút, ngòi bút | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live by one's pen and ink | | sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà văn, tác giả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the best pen and inks of the day | | những nhà văn ưu tú nhất hiện nay | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết, sáng tác | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ quây, bãi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trại đồn điền (ở quần đảo Ăng-ti) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary | | ![](img/dict/809C2811.png) | a submarine pen and ink | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con thiên nga cái |
/'penənd'iɳk/
danh từ
các thứ để viết, bút nghiên
công việc viết văn, công việc sáng tác văn học
|
|
Related search result for "pen and ink"
|
|